Có 2 kết quả:

一跃而起 yī yuè ér qǐ ㄧ ㄩㄝˋ ㄦˊ ㄑㄧˇ一躍而起 yī yuè ér qǐ ㄧ ㄩㄝˋ ㄦˊ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump up suddenly
(2) to bound up
(3) to rise up in one bound

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump up suddenly
(2) to bound up
(3) to rise up in one bound

Bình luận 0